Peso Philippines sang Rupee Nepal

Đổi tiền PHP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
2.312,05 npr

₱1,000 PHP = ₨2,312 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Nepal
1 PHP2.31205 NPR
5 PHP11.56025 NPR
10 PHP23.12050 NPR
20 PHP46.24100 NPR
50 PHP115.60250 NPR
100 PHP231.20500 NPR
250 PHP578.01250 NPR
500 PHP1,156.02500 NPR
1000 PHP2,312.05000 NPR
2000 PHP4,624.10000 NPR
5000 PHP11,560.25000 NPR
10000 PHP23,120.50000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Philippines
1 NPR0.43252 PHP
5 NPR2.16259 PHP
10 NPR4.32517 PHP
20 NPR8.65034 PHP
50 NPR21.62585 PHP
100 NPR43.25170 PHP
250 NPR108.12925 PHP
500 NPR216.25850 PHP
1000 NPR432.51700 PHP
2000 NPR865.03400 PHP
5000 NPR2,162.58500 PHP
10000 NPR4,325.17000 PHP