Peso Philippines sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền PHP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
46,87 xcd

₱1,000 PHP = $0,04687 XCD

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Đông Caribê
1 PHP0.04687 XCD
5 PHP0.23433 XCD
10 PHP0.46867 XCD
20 PHP0.93733 XCD
50 PHP2.34333 XCD
100 PHP4.68665 XCD
250 PHP11.71662 XCD
500 PHP23.43325 XCD
1000 PHP46.86650 XCD
2000 PHP93.73300 XCD
5000 PHP234.33250 XCD
10000 PHP468.66500 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Philippines
1 XCD21.33720 PHP
5 XCD106.68600 PHP
10 XCD213.37200 PHP
20 XCD426.74400 PHP
50 XCD1,066.86000 PHP
100 XCD2,133.72000 PHP
250 XCD5,334.30000 PHP
500 XCD10,668.60000 PHP
1000 XCD21,337.20000 PHP
2000 XCD42,674.40000 PHP
5000 XCD106,686.00000 PHP
10000 XCD213,372.00000 PHP