250 Đô-la Singapore sang Bảng Anh

Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
147,57 gbp

1,000 SGD = 0,5903 GBP

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.59028 GBP
5 SGD2.95138 GBP
10 SGD5.90276 GBP
20 SGD11.80552 GBP
50 SGD29.51380 GBP
100 SGD59.02760 GBP
250 SGD147.56900 GBP
500 SGD295.13800 GBP
1000 SGD590.27600 GBP
2000 SGD1,180.55200 GBP
5000 SGD2,951.38000 GBP
10000 SGD5,902.76000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.69412 SGD
5 GBP8.47060 SGD
10 GBP16.94120 SGD
20 GBP33.88240 SGD
50 GBP84.70600 SGD
100 GBP169.41200 SGD
250 GBP423.53000 SGD
500 GBP847.06000 SGD
1000 GBP1,694.12000 SGD
2000 GBP3,388.24000 SGD
5000 GBP8,470.60000 SGD
10000 GBP16,941.20000 SGD