10 Đô-la Singapore sang Bảng Anh

Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
5,89 gbp

S$1,000 SGD = £0,5894 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58938 GBP
5 SGD2.94690 GBP
10 SGD5.89380 GBP
20 SGD11.78760 GBP
50 SGD29.46900 GBP
100 SGD58.93800 GBP
250 SGD147.34500 GBP
500 SGD294.69000 GBP
1000 SGD589.38000 GBP
2000 SGD1,178.76000 GBP
5000 SGD2,946.90000 GBP
10000 SGD5,893.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.69670 SGD
5 GBP8.48350 SGD
10 GBP16.96700 SGD
20 GBP33.93400 SGD
50 GBP84.83500 SGD
100 GBP169.67000 SGD
250 GBP424.17500 SGD
500 GBP848.35000 SGD
1000 GBP1,696.70000 SGD
2000 GBP3,393.40000 SGD
5000 GBP8,483.50000 SGD
10000 GBP16,967.00000 SGD