10 Rand Nam Phi sang Yên Nhật

Đổi tiền ZAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
84 jpy

R1,000 ZAR = ¥8,356 JPY

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.35607 JPY
5 ZAR41.78035 JPY
10 ZAR83.56070 JPY
20 ZAR167.12140 JPY
50 ZAR417.80350 JPY
100 ZAR835.60700 JPY
250 ZAR2,089.01750 JPY
500 ZAR4,178.03500 JPY
1000 ZAR8,356.07000 JPY
2000 ZAR16,712.14000 JPY
5000 ZAR41,780.35000 JPY
10000 ZAR83,560.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY11.96740 ZAR
1000 JPY119.67400 ZAR
1500 JPY179.51100 ZAR
2000 JPY239.34800 ZAR
3000 JPY359.02200 ZAR
5000 JPY598.37000 ZAR
5400 JPY646.23960 ZAR
10000 JPY1,196.74000 ZAR
15000 JPY1,795.11000 ZAR
20000 JPY2,393.48000 ZAR
25000 JPY2,991.85000 ZAR
30000 JPY3,590.22000 ZAR