Đổi tiền ZAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rand Nam Phi sang Krona Thụy Điển

10 zar
5,70 sek

R1,000 ZAR = kr0,5695 SEK

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Thụy Điển
1 ZAR0.56951 SEK
5 ZAR2.84757 SEK
10 ZAR5.69514 SEK
20 ZAR11.39028 SEK
50 ZAR28.47570 SEK
100 ZAR56.95140 SEK
250 ZAR142.37850 SEK
500 ZAR284.75700 SEK
1000 ZAR569.51400 SEK
2000 ZAR1,139.02800 SEK
5000 ZAR2,847.57000 SEK
10000 ZAR5,695.14000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rand Nam Phi
1 SEK1.75588 ZAR
5 SEK8.77940 ZAR
10 SEK17.55880 ZAR
20 SEK35.11760 ZAR
50 SEK87.79400 ZAR
100 SEK175.58800 ZAR
250 SEK438.97000 ZAR
500 SEK877.94000 ZAR
1000 SEK1,755.88000 ZAR
2000 SEK3,511.76000 ZAR
5000 SEK8,779.40000 ZAR
10000 SEK17,558.80000 ZAR