Đổi tiền ZAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rand Nam Phi sang Krona Thụy Điển

5 zar
2,89 sek

R1,000 ZAR = kr0,5785 SEK

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Thụy Điển
1 ZAR0.57850 SEK
5 ZAR2.89249 SEK
10 ZAR5.78498 SEK
20 ZAR11.56996 SEK
50 ZAR28.92490 SEK
100 ZAR57.84980 SEK
250 ZAR144.62450 SEK
500 ZAR289.24900 SEK
1000 ZAR578.49800 SEK
2000 ZAR1,156.99600 SEK
5000 ZAR2,892.49000 SEK
10000 ZAR5,784.98000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rand Nam Phi
1 SEK1.72862 ZAR
5 SEK8.64310 ZAR
10 SEK17.28620 ZAR
20 SEK34.57240 ZAR
50 SEK86.43100 ZAR
100 SEK172.86200 ZAR
250 SEK432.15500 ZAR
500 SEK864.31000 ZAR
1000 SEK1,728.62000 ZAR
2000 SEK3,457.24000 ZAR
5000 SEK8,643.10000 ZAR
10000 SEK17,286.20000 ZAR