5 Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SEK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
8,59 zar

kr1,000 SEK = R1,718 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rand Nam Phi
1 SEK1.71804 ZAR
5 SEK8.59020 ZAR
10 SEK17.18040 ZAR
20 SEK34.36080 ZAR
50 SEK85.90200 ZAR
100 SEK171.80400 ZAR
250 SEK429.51000 ZAR
500 SEK859.02000 ZAR
1000 SEK1,718.04000 ZAR
2000 SEK3,436.08000 ZAR
5000 SEK8,590.20000 ZAR
10000 SEK17,180.40000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Thụy Điển
1 ZAR0.58206 SEK
5 ZAR2.91029 SEK
10 ZAR5.82057 SEK
20 ZAR11.64114 SEK
50 ZAR29.10285 SEK
100 ZAR58.20570 SEK
250 ZAR145.51425 SEK
500 ZAR291.02850 SEK
1000 ZAR582.05700 SEK
2000 ZAR1,164.11400 SEK
5000 ZAR2,910.28500 SEK
10000 ZAR5,820.57000 SEK