5 Koruna Czech sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CZK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
3,88 zar

Kč1,000 CZK = R0,7766 ZAR

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rand Nam Phi
1 CZK0.77655 ZAR
5 CZK3.88276 ZAR
10 CZK7.76552 ZAR
20 CZK15.53104 ZAR
50 CZK38.82760 ZAR
100 CZK77.65520 ZAR
250 CZK194.13800 ZAR
500 CZK388.27600 ZAR
1000 CZK776.55200 ZAR
2000 CZK1,553.10400 ZAR
5000 CZK3,882.76000 ZAR
10000 CZK7,765.52000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZAR1.28774 CZK
5 ZAR6.43870 CZK
10 ZAR12.87740 CZK
20 ZAR25.75480 CZK
50 ZAR64.38700 CZK
100 ZAR128.77400 CZK
250 ZAR321.93500 CZK
500 ZAR643.87000 CZK
1000 ZAR1,287.74000 CZK
2000 ZAR2,575.48000 CZK
5000 ZAR6,438.70000 CZK
10000 ZAR12,877.40000 CZK