20 Koruna Czech sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CZK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
15,77 zar

Kč1,000 CZK = R0,7884 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rand Nam Phi
1 CZK0.78838 ZAR
5 CZK3.94192 ZAR
10 CZK7.88384 ZAR
20 CZK15.76768 ZAR
50 CZK39.41920 ZAR
100 CZK78.83840 ZAR
250 CZK197.09600 ZAR
500 CZK394.19200 ZAR
1000 CZK788.38400 ZAR
2000 CZK1,576.76800 ZAR
5000 CZK3,941.92000 ZAR
10000 CZK7,883.84000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZAR1.26842 CZK
5 ZAR6.34210 CZK
10 ZAR12.68420 CZK
20 ZAR25.36840 CZK
50 ZAR63.42100 CZK
100 ZAR126.84200 CZK
250 ZAR317.10500 CZK
500 ZAR634.21000 CZK
1000 ZAR1,268.42000 CZK
2000 ZAR2,536.84000 CZK
5000 ZAR6,342.10000 CZK
10000 ZAR12,684.20000 CZK