10 Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền INR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
2,28 zar

₹1,000 INR = R0,2283 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rand Nam Phi
1 INR0.22829 ZAR
5 INR1.14145 ZAR
10 INR2.28289 ZAR
20 INR4.56578 ZAR
50 INR11.41445 ZAR
100 INR22.82890 ZAR
250 INR57.07225 ZAR
500 INR114.14450 ZAR
1000 INR228.28900 ZAR
2000 INR456.57800 ZAR
5000 INR1,141.44500 ZAR
10000 INR2,282.89000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Ấn Độ
1 ZAR4.38042 INR
5 ZAR21.90210 INR
10 ZAR43.80420 INR
20 ZAR87.60840 INR
50 ZAR219.02100 INR
100 ZAR438.04200 INR
250 ZAR1,095.10500 INR
500 ZAR2,190.21000 INR
1000 ZAR4,380.42000 INR
2000 ZAR8,760.84000 INR
5000 ZAR21,902.10000 INR
10000 ZAR43,804.20000 INR