1 triệu Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền INR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = R0,2133 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang ZAR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

ZAR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rand Nam Phi
1 INR0.21331 ZAR
5 INR1.06655 ZAR
10 INR2.13309 ZAR
20 INR4.26618 ZAR
50 INR10.66545 ZAR
100 INR21.33090 ZAR
250 INR53.32725 ZAR
300 INR63.99270 ZAR
500 INR106.65450 ZAR
600 INR127.98540 ZAR
1000 INR213.30900 ZAR
2000 INR426.61800 ZAR
5000 INR1,066.54500 ZAR
10000 INR2,133.09000 ZAR
25000 INR5,332.72500 ZAR
50000 INR10,665.45000 ZAR
100000 INR21,330.90000 ZAR
1000000 INR213,309.00000 ZAR
1000000000 INR213,309,000.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Ấn Độ
1 ZAR4.68804 INR
5 ZAR23.44020 INR
10 ZAR46.88040 INR
20 ZAR93.76080 INR
50 ZAR234.40200 INR
100 ZAR468.80400 INR
250 ZAR1,172.01000 INR
500 ZAR2,344.02000 INR
1000 ZAR4,688.04000 INR
2000 ZAR9,376.08000 INR
5000 ZAR23,440.20000 INR
10000 ZAR46,880.40000 INR