100 Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

Đổi tiền MYR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
38,35 bgn

RM1,000 MYR = лв0,3835 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38346 BGN
5 MYR1.91730 BGN
10 MYR3.83459 BGN
20 MYR7.66918 BGN
50 MYR19.17295 BGN
100 MYR38.34590 BGN
250 MYR95.86475 BGN
500 MYR191.72950 BGN
1000 MYR383.45900 BGN
2000 MYR766.91800 BGN
5000 MYR1,917.29500 BGN
10000 MYR3,834.59000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.60784 MYR
5 BGN13.03920 MYR
10 BGN26.07840 MYR
20 BGN52.15680 MYR
50 BGN130.39200 MYR
100 BGN260.78400 MYR
250 BGN651.96000 MYR
500 BGN1,303.92000 MYR
1000 BGN2,607.84000 MYR
2000 BGN5,215.68000 MYR
5000 BGN13,039.20000 MYR
10000 BGN26,078.40000 MYR