2.000 Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

Đổi tiền MYR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
765,87 bgn

RM1,000 MYR = лв0,3829 BGN

Mid-market exchange rate at 02:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38294 BGN
5 MYR1.91469 BGN
10 MYR3.82937 BGN
20 MYR7.65874 BGN
50 MYR19.14685 BGN
100 MYR38.29370 BGN
250 MYR95.73425 BGN
500 MYR191.46850 BGN
1000 MYR382.93700 BGN
2000 MYR765.87400 BGN
5000 MYR1,914.68500 BGN
10000 MYR3,829.37000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.61139 MYR
5 BGN13.05695 MYR
10 BGN26.11390 MYR
20 BGN52.22780 MYR
50 BGN130.56950 MYR
100 BGN261.13900 MYR
250 BGN652.84750 MYR
500 BGN1,305.69500 MYR
1000 BGN2,611.39000 MYR
2000 BGN5,222.78000 MYR
5000 BGN13,056.95000 MYR
10000 BGN26,113.90000 MYR