1 nghìn Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

Đổi tiền MYR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
382,08 bgn

RM1,000 MYR = лв0,3821 BGN

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38208 BGN
5 MYR1.91039 BGN
10 MYR3.82077 BGN
20 MYR7.64154 BGN
50 MYR19.10385 BGN
100 MYR38.20770 BGN
250 MYR95.51925 BGN
500 MYR191.03850 BGN
1000 MYR382.07700 BGN
2000 MYR764.15400 BGN
5000 MYR1,910.38500 BGN
10000 MYR3,820.77000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.61727 MYR
5 BGN13.08635 MYR
10 BGN26.17270 MYR
20 BGN52.34540 MYR
50 BGN130.86350 MYR
100 BGN261.72700 MYR
250 BGN654.31750 MYR
500 BGN1,308.63500 MYR
1000 BGN2,617.27000 MYR
2000 BGN5,234.54000 MYR
5000 BGN13,086.35000 MYR
10000 BGN26,172.70000 MYR