20 Ringgit Malaysia sang Euro

Đổi tiền MYR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
4.08 eur

1.00000 MYR = 0.20402 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:40 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MYR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20402 EUR
5 MYR1.02008 EUR
10 MYR2.04016 EUR
20 MYR4.08032 EUR
50 MYR10.20080 EUR
100 MYR20.40160 EUR
250 MYR51.00400 EUR
500 MYR102.00800 EUR
1000 MYR204.01600 EUR
2000 MYR408.03200 EUR
5000 MYR1020.08000 EUR
10000 MYR2040.16000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.90159 MYR
5 EUR24.50795 MYR
10 EUR49.01590 MYR
20 EUR98.03180 MYR
50 EUR245.07950 MYR
100 EUR490.15900 MYR
250 EUR1225.39750 MYR
500 EUR2450.79500 MYR
1000 EUR4901.59000 MYR
2000 EUR9803.18000 MYR
5000 EUR24507.95000 MYR
10000 EUR49015.90000 MYR