100 Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
509,52 myr

1,000 EUR = 5,095 MYR

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.09523 MYR
5 EUR25.47615 MYR
10 EUR50.95230 MYR
20 EUR101.90460 MYR
50 EUR254.76150 MYR
100 EUR509.52300 MYR
250 EUR1,273.80750 MYR
500 EUR2,547.61500 MYR
1000 EUR5,095.23000 MYR
2000 EUR10,190.46000 MYR
5000 EUR25,476.15000 MYR
10000 EUR50,952.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19626 EUR
5 MYR0.98131 EUR
10 MYR1.96262 EUR
20 MYR3.92524 EUR
50 MYR9.81310 EUR
100 MYR19.62620 EUR
250 MYR49.06550 EUR
500 MYR98.13100 EUR
1000 MYR196.26200 EUR
2000 MYR392.52400 EUR
5000 MYR981.31000 EUR
10000 MYR1,962.62000 EUR