2000 Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 eur
9569.84 myr

1.00000 EUR = 4.78492 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:39 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.78492 MYR
5 EUR23.92460 MYR
10 EUR47.84920 MYR
20 EUR95.69840 MYR
50 EUR239.24600 MYR
100 EUR478.49200 MYR
250 EUR1196.23000 MYR
500 EUR2392.46000 MYR
1000 EUR4784.92000 MYR
2000 EUR9569.84000 MYR
5000 EUR23924.60000 MYR
10000 EUR47849.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20899 EUR
5 MYR1.04495 EUR
10 MYR2.08990 EUR
20 MYR4.17980 EUR
50 MYR10.44950 EUR
100 MYR20.89900 EUR
250 MYR52.24750 EUR
500 MYR104.49500 EUR
1000 MYR208.99000 EUR
2000 MYR417.98000 EUR
5000 MYR1044.95000 EUR
10000 MYR2089.90000 EUR