2000 Ringgit Malaysia sang Euro

Đổi tiền MYR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 myr
406.62 eur

1.00000 MYR = 0.20331 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:16 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MYR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20331 EUR
5 MYR1.01654 EUR
10 MYR2.03308 EUR
20 MYR4.06616 EUR
50 MYR10.16540 EUR
100 MYR20.33080 EUR
250 MYR50.82700 EUR
500 MYR101.65400 EUR
1000 MYR203.30800 EUR
2000 MYR406.61600 EUR
5000 MYR1016.54000 EUR
10000 MYR2033.08000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.91864 MYR
5 EUR24.59320 MYR
10 EUR49.18640 MYR
20 EUR98.37280 MYR
50 EUR245.93200 MYR
100 EUR491.86400 MYR
250 EUR1229.66000 MYR
500 EUR2459.32000 MYR
1000 EUR4918.64000 MYR
2000 EUR9837.28000 MYR
5000 EUR24593.20000 MYR
10000 EUR49186.40000 MYR