5 Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
25,51 myr

1,000 EUR = 5,102 MYR

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.10158 MYR
5 EUR25.50790 MYR
10 EUR51.01580 MYR
20 EUR102.03160 MYR
50 EUR255.07900 MYR
100 EUR510.15800 MYR
250 EUR1,275.39500 MYR
500 EUR2,550.79000 MYR
1000 EUR5,101.58000 MYR
2000 EUR10,203.16000 MYR
5000 EUR25,507.90000 MYR
10000 EUR51,015.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19602 EUR
5 MYR0.98009 EUR
10 MYR1.96018 EUR
20 MYR3.92036 EUR
50 MYR9.80090 EUR
100 MYR19.60180 EUR
250 MYR49.00450 EUR
500 MYR98.00900 EUR
1000 MYR196.01800 EUR
2000 MYR392.03600 EUR
5000 MYR980.09000 EUR
10000 MYR1,960.18000 EUR