5 Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
23.86 myr

1.00000 EUR = 4.77299 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:36 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.77299 MYR
5 EUR23.86495 MYR
10 EUR47.72990 MYR
20 EUR95.45980 MYR
50 EUR238.64950 MYR
100 EUR477.29900 MYR
250 EUR1193.24750 MYR
500 EUR2386.49500 MYR
1000 EUR4772.99000 MYR
2000 EUR9545.98000 MYR
5000 EUR23864.95000 MYR
10000 EUR47729.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20951 EUR
5 MYR1.04756 EUR
10 MYR2.09512 EUR
20 MYR4.19024 EUR
50 MYR10.47560 EUR
100 MYR20.95120 EUR
250 MYR52.37800 EUR
500 MYR104.75600 EUR
1000 MYR209.51200 EUR
2000 MYR419.02400 EUR
5000 MYR1047.56000 EUR
10000 MYR2095.12000 EUR