2.000 Đô-la Hồng Kông sang Euro

Đổi tiền HKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
237,98 eur

$1,000 HKD = €0,1190 EUR

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Euro
100 HKD11.89880 EUR
200 HKD23.79760 EUR
300 HKD35.69640 EUR
500 HKD59.49400 EUR
1000 HKD118.98800 EUR
2000 HKD237.97600 EUR
2500 HKD297.47000 EUR
3000 HKD356.96400 EUR
4000 HKD475.95200 EUR
5000 HKD594.94000 EUR
10000 HKD1,189.88000 EUR
20000 HKD2,379.76000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Hồng Kông
1 EUR8.40419 HKD
5 EUR42.02095 HKD
10 EUR84.04190 HKD
20 EUR168.08380 HKD
50 EUR420.20950 HKD
100 EUR840.41900 HKD
250 EUR2,101.04750 HKD
500 EUR4,202.09500 HKD
1000 EUR8,404.19000 HKD
2000 EUR16,808.38000 HKD
5000 EUR42,020.95000 HKD
10000 EUR84,041.90000 HKD