20 Leu Romania sang Bảng Anh

Đổi tiền RON sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
3,44 gbp

1,000 RON = 0,1718 GBP

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Anh
1 RON0.17176 GBP
5 RON0.85882 GBP
10 RON1.71764 GBP
20 RON3.43528 GBP
50 RON8.58820 GBP
100 RON17.17640 GBP
250 RON42.94100 GBP
500 RON85.88200 GBP
1000 RON171.76400 GBP
2000 RON343.52800 GBP
5000 RON858.82000 GBP
10000 RON1,717.64000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Romania
1 GBP5.82194 RON
5 GBP29.10970 RON
10 GBP58.21940 RON
20 GBP116.43880 RON
50 GBP291.09700 RON
100 GBP582.19400 RON
250 GBP1,455.48500 RON
500 GBP2,910.97000 RON
1000 GBP5,821.94000 RON
2000 GBP11,643.88000 RON
5000 GBP29,109.70000 RON
10000 GBP58,219.40000 RON