1 Leu Romania sang Bảng Anh

Đổi tiền RON sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,17 gbp

1,000 RON = 0,1727 GBP

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Anh
1 RON0.17273 GBP
5 RON0.86365 GBP
10 RON1.72729 GBP
20 RON3.45458 GBP
50 RON8.63645 GBP
100 RON17.27290 GBP
250 RON43.18225 GBP
500 RON86.36450 GBP
1000 RON172.72900 GBP
2000 RON345.45800 GBP
5000 RON863.64500 GBP
10000 RON1,727.29000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Romania
1 GBP5.78941 RON
5 GBP28.94705 RON
10 GBP57.89410 RON
20 GBP115.78820 RON
50 GBP289.47050 RON
100 GBP578.94100 RON
250 GBP1,447.35250 RON
500 GBP2,894.70500 RON
1000 GBP5,789.41000 RON
2000 GBP11,578.82000 RON
5000 GBP28,947.05000 RON
10000 GBP57,894.10000 RON