10 Bảng Anh sang Leu Romania

Đổi tiền GBP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
58,12 ron

£1,000 GBP = L5,812 RON

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Romania
1 GBP5.81202 RON
5 GBP29.06010 RON
10 GBP58.12020 RON
20 GBP116.24040 RON
50 GBP290.60100 RON
100 GBP581.20200 RON
250 GBP1,453.00500 RON
500 GBP2,906.01000 RON
1000 GBP5,812.02000 RON
2000 GBP11,624.04000 RON
5000 GBP29,060.10000 RON
10000 GBP58,120.20000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Anh
1 RON0.17206 GBP
5 RON0.86029 GBP
10 RON1.72057 GBP
20 RON3.44114 GBP
50 RON8.60285 GBP
100 RON17.20570 GBP
250 RON43.01425 GBP
500 RON86.02850 GBP
1000 RON172.05700 GBP
2000 RON344.11400 GBP
5000 RON860.28500 GBP
10000 RON1,720.57000 GBP