1 Bảng Anh sang Leu Romania

Đổi tiền GBP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
5,87 ron

£1,000 GBP = L5,869 RON

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Romania
1 GBP5.86880 RON
5 GBP29.34400 RON
10 GBP58.68800 RON
20 GBP117.37600 RON
50 GBP293.44000 RON
100 GBP586.88000 RON
250 GBP1,467.20000 RON
500 GBP2,934.40000 RON
1000 GBP5,868.80000 RON
2000 GBP11,737.60000 RON
5000 GBP29,344.00000 RON
10000 GBP58,688.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Anh
1 RON0.17039 GBP
5 RON0.85197 GBP
10 RON1.70393 GBP
20 RON3.40786 GBP
50 RON8.51965 GBP
100 RON17.03930 GBP
250 RON42.59825 GBP
500 RON85.19650 GBP
1000 RON170.39300 GBP
2000 RON340.78600 GBP
5000 RON851.96500 GBP
10000 RON1,703.93000 GBP