5 Boliviano Bolivia sang Yên Nhật

Đổi tiền BOB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bob
114 jpy

Bs1,000 BOB = ¥22,83 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật
1 BOB22.83130 JPY
5 BOB114.15650 JPY
10 BOB228.31300 JPY
20 BOB456.62600 JPY
50 BOB1,141.56500 JPY
100 BOB2,283.13000 JPY
250 BOB5,707.82500 JPY
500 BOB11,415.65000 JPY
1000 BOB22,831.30000 JPY
2000 BOB45,662.60000 JPY
5000 BOB114,156.50000 JPY
10000 BOB228,313.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia
100 JPY4.37995 BOB
1000 JPY43.79950 BOB
1500 JPY65.69925 BOB
2000 JPY87.59900 BOB
3000 JPY131.39850 BOB
5000 JPY218.99750 BOB
5400 JPY236.51730 BOB
10000 JPY437.99500 BOB
15000 JPY656.99250 BOB
20000 JPY875.99000 BOB
25000 JPY1,094.98750 BOB
30000 JPY1,313.98500 BOB