Đổi tiền BOB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Boliviano Bolivia sang Yên Nhật

2.000 bob
46.659 jpy

Bs1,000 BOB = ¥23,33 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật
1 BOB23.32950 JPY
5 BOB116.64750 JPY
10 BOB233.29500 JPY
20 BOB466.59000 JPY
50 BOB1,166.47500 JPY
100 BOB2,332.95000 JPY
250 BOB5,832.37500 JPY
500 BOB11,664.75000 JPY
1000 BOB23,329.50000 JPY
2000 BOB46,659.00000 JPY
5000 BOB116,647.50000 JPY
10000 BOB233,295.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia
100 JPY4.28642 BOB
1000 JPY42.86420 BOB
1500 JPY64.29630 BOB
2000 JPY85.72840 BOB
3000 JPY128.59260 BOB
5000 JPY214.32100 BOB
5400 JPY231.46668 BOB
10000 JPY428.64200 BOB
15000 JPY642.96300 BOB
20000 JPY857.28400 BOB
25000 JPY1,071.60500 BOB
30000 JPY1,285.92600 BOB