5.400 Yên Nhật sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền JPY sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 jpy
235,04 bob

¥1,000 JPY = Bs0,04353 BOB

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia
100 JPY4.35260 BOB
1000 JPY43.52600 BOB
1500 JPY65.28900 BOB
2000 JPY87.05200 BOB
3000 JPY130.57800 BOB
5000 JPY217.63000 BOB
5400 JPY235.04040 BOB
10000 JPY435.26000 BOB
15000 JPY652.89000 BOB
20000 JPY870.52000 BOB
25000 JPY1,088.15000 BOB
30000 JPY1,305.78000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật
1 BOB22.97480 JPY
5 BOB114.87400 JPY
10 BOB229.74800 JPY
20 BOB459.49600 JPY
50 BOB1,148.74000 JPY
100 BOB2,297.48000 JPY
250 BOB5,743.70000 JPY
500 BOB11,487.40000 JPY
1000 BOB22,974.80000 JPY
2000 BOB45,949.60000 JPY
5000 BOB114,874.00000 JPY
10000 BOB229,748.00000 JPY