10 Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GBP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
85,26 bob

1,000 GBP = 8,526 BOB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.52637 BOB
5 GBP42.63185 BOB
10 GBP85.26370 BOB
20 GBP170.52740 BOB
50 GBP426.31850 BOB
100 GBP852.63700 BOB
250 GBP2,131.59250 BOB
500 GBP4,263.18500 BOB
1000 GBP8,526.37000 BOB
2000 GBP17,052.74000 BOB
5000 GBP42,631.85000 BOB
10000 GBP85,263.70000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11728 GBP
5 BOB0.58642 GBP
10 BOB1.17283 GBP
20 BOB2.34566 GBP
50 BOB5.86415 GBP
100 BOB11.72830 GBP
250 BOB29.32075 GBP
500 BOB58.64150 GBP
1000 BOB117.28300 GBP
2000 BOB234.56600 GBP
5000 BOB586.41500 GBP
10000 BOB1,172.83000 GBP