10 Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GBP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
85.41 bob

1.00000 GBP = 8.54111 BOB

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:47 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi GBP sang BOB

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.54111 BOB
5 GBP42.70555 BOB
10 GBP85.41110 BOB
20 GBP170.82220 BOB
50 GBP427.05550 BOB
100 GBP854.11100 BOB
250 GBP2135.27750 BOB
500 GBP4270.55500 BOB
1000 GBP8541.11000 BOB
2000 GBP17082.22000 BOB
5000 GBP42705.55000 BOB
10000 GBP85411.10000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11708 GBP
5 BOB0.58541 GBP
10 BOB1.17081 GBP
20 BOB2.34162 GBP
50 BOB5.85405 GBP
100 BOB11.70810 GBP
250 BOB29.27025 GBP
500 BOB58.54050 GBP
1000 BOB117.08100 GBP
2000 BOB234.16200 GBP
5000 BOB585.40500 GBP
10000 BOB1170.81000 GBP