1 triệu Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
Đổi tiền INR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang BOB
1 INR = 0,08257 BOB
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 INR | 0.08257 BOB |
5 INR | 0.41283 BOB |
10 INR | 0.82567 BOB |
20 INR | 1.65133 BOB |
50 INR | 4.12834 BOB |
100 INR | 8.25667 BOB |
250 INR | 20.64168 BOB |
300 INR | 24.77001 BOB |
500 INR | 41.28335 BOB |
600 INR | 49.54002 BOB |
1000 INR | 82.56670 BOB |
2000 INR | 165.13340 BOB |
5000 INR | 412.83350 BOB |
10000 INR | 825.66700 BOB |
25000 INR | 2,064.16750 BOB |
50000 INR | 4,128.33500 BOB |
100000 INR | 8,256.67000 BOB |
1000000 INR | 82,566.70000 BOB |
1000000000 INR | 82,566,700.00000 BOB |
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BOB | 12.11140 INR |
5 BOB | 60.55700 INR |
10 BOB | 121.11400 INR |
20 BOB | 242.22800 INR |
50 BOB | 605.57000 INR |
100 BOB | 1,211.14000 INR |
250 BOB | 3,027.85000 INR |
500 BOB | 6,055.70000 INR |
1000 BOB | 12,111.40000 INR |
2000 BOB | 24,222.80000 INR |
5000 BOB | 60,557.00000 INR |
10000 BOB | 121,114.00000 INR |