10 Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền INR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,83 bob

1,000 INR = 0,08270 BOB

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia
1 INR0.08270 BOB
5 INR0.41352 BOB
10 INR0.82704 BOB
20 INR1.65408 BOB
50 INR4.13519 BOB
100 INR8.27038 BOB
250 INR20.67595 BOB
500 INR41.35190 BOB
1000 INR82.70380 BOB
2000 INR165.40760 BOB
5000 INR413.51900 BOB
10000 INR827.03800 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ
1 BOB12.09130 INR
5 BOB60.45650 INR
10 BOB120.91300 INR
20 BOB241.82600 INR
50 BOB604.56500 INR
100 BOB1,209.13000 INR
250 BOB3,022.82500 INR
500 BOB6,045.65000 INR
1000 BOB12,091.30000 INR
2000 BOB24,182.60000 INR
5000 BOB60,456.50000 INR
10000 BOB120,913.00000 INR