Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang VND
1 INR = 300,90900 VND
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 INR | 300.90900 VND |
5 INR | 1,504.54500 VND |
10 INR | 3,009.09000 VND |
20 INR | 6,018.18000 VND |
50 INR | 15,045.45000 VND |
100 INR | 30,090.90000 VND |
250 INR | 75,227.25000 VND |
300 INR | 90,272.70000 VND |
500 INR | 150,454.50000 VND |
600 INR | 180,545.40000 VND |
1000 INR | 300,909.00000 VND |
2000 INR | 601,818.00000 VND |
5000 INR | 1,504,545.00000 VND |
10000 INR | 3,009,090.00000 VND |
25000 INR | 7,522,725.00000 VND |
50000 INR | 15,045,450.00000 VND |
100000 INR | 30,090,900.00000 VND |
1000000 INR | 300,909,000.00000 VND |
1000000000 INR | 300,909,000,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1000 VND | 3.32327 INR |
2000 VND | 6.64654 INR |
5000 VND | 16.61635 INR |
10000 VND | 33.23270 INR |
20000 VND | 66.46540 INR |
50000 VND | 166.16350 INR |
100000 VND | 332.32700 INR |
200000 VND | 664.65400 INR |
500000 VND | 1,661.63500 INR |
1000000 VND | 3,323.27000 INR |
2000000 VND | 6,646.54000 INR |
5000000 VND | 16,616.35000 INR |