1 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
297 vnd

1,000 INR = 297,3 VND

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR297.25000 VND
5 INR1,486.25000 VND
10 INR2,972.50000 VND
20 INR5,945.00000 VND
50 INR14,862.50000 VND
100 INR29,725.00000 VND
250 INR74,312.50000 VND
500 INR148,625.00000 VND
1000 INR297,250.00000 VND
2000 INR594,500.00000 VND
5000 INR1,486,250.00000 VND
10000 INR2,972,500.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1 VND0.00336 INR
5 VND0.01682 INR
10 VND0.03364 INR
20 VND0.06728 INR
50 VND0.16821 INR
100 VND0.33642 INR
250 VND0.84104 INR
500 VND1.68209 INR
1000 VND3.36417 INR
2000 VND6.72834 INR
5000 VND16.82085 INR
10000 VND33.64170 INR