2.000.000 Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền VND sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₫1,000 VND = ₹0,003453 INR

Mid-market exchange rate at 11:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi VND sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1,000 VND3.45303 INR
2,000 VND6.90606 INR
5,000 VND17.26515 INR
10,000 VND34.53030 INR
20,000 VND69.06060 INR
50,000 VND172.65150 INR
100,000 VND345.30300 INR
200,000 VND690.60600 INR
500,000 VND1,726.51500 INR
1,000,000 VND3,453.03000 INR
2,000,000 VND6,906.06000 INR
5,000,000 VND17,265.15000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR289.60100 VND
5 INR1,448.00500 VND
10 INR2,896.01000 VND
20 INR5,792.02000 VND
50 INR14,480.05000 VND
100 INR28,960.10000 VND
250 INR72,400.25000 VND
300 INR86,880.30000 VND
500 INR144,800.50000 VND
600 INR173,760.60000 VND
1,000 INR289,601.00000 VND
2,000 INR579,202.00000 VND
5,000 INR1,448,005.00000 VND
10,000 INR2,896,010.00000 VND
25,000 INR7,240,025.00000 VND
50,000 INR14,480,050.00000 VND
100,000 INR28,960,100.00000 VND
1,000,000 INR289,601,000.00000 VND
1,000,000,000 INR289,601,000,000.00000 VND