Đồng Việt Nam sang Baht Thái

Đổi tiền VND sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,47 thb

1,000 VND = 0,001465 THB

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Baht Thái
1 VND0.00147 THB
5 VND0.00733 THB
10 VND0.01465 THB
20 VND0.02930 THB
50 VND0.07326 THB
100 VND0.14651 THB
250 VND0.36628 THB
500 VND0.73256 THB
1000 VND1.46511 THB
2000 VND2.93022 THB
5000 VND7.32555 THB
10000 VND14.65110 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB682.54200 VND
5 THB3,412.71000 VND
10 THB6,825.42000 VND
20 THB13,650.84000 VND
50 THB34,127.10000 VND
100 THB68,254.20000 VND
250 THB170,635.50000 VND
500 THB341,271.00000 VND
1000 THB682,542.00000 VND
2000 THB1,365,084.00000 VND
5000 THB3,412,710.00000 VND
10000 THB6,825,420.00000 VND