Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

₫1,000 VND = ₩0,05775 KRW

Mid-market exchange rate at 18:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi VND sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1,000 VND57.74970 KRW
2,000 VND115.49940 KRW
5,000 VND288.74850 KRW
10,000 VND577.49700 KRW
20,000 VND1,154.99400 KRW
50,000 VND2,887.48500 KRW
100,000 VND5,774.97000 KRW
200,000 VND11,549.94000 KRW
500,000 VND28,874.85000 KRW
1,000,000 VND57,749.70000 KRW
2,000,000 VND115,499.40000 KRW
5,000,000 VND288,748.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1,000 KRW17,316.10000 VND
2,000 KRW34,632.20000 VND
5,000 KRW86,580.50000 VND
10,000 KRW173,161.00000 VND
20,000 KRW346,322.00000 VND
30,000 KRW519,483.00000 VND
40,000 KRW692,644.00000 VND
50,000 KRW865,805.00000 VND
60,000 KRW1,038,966.00000 VND
45,000,000 KRW779,224,500.00000 VND
75,000,000 KRW1,298,707,500.00000 VND
78,000,000 KRW1,350,655,800.00000 VND
100,000,000 KRW1,731,610,000.00000 VND
330,000,000 KRW5,714,313,000.00000 VND
500,000,000 KRW8,658,050,000.00000 VND
1,800,000,000 KRW31,168,980,000.00000 VND
1,900,000,000 KRW32,900,590,000.00000 VND
10,000,000,000 KRW173,161,000,000.00000 VND
15,200,000,000 KRW263,204,719,999.99997 VND
36,100,000,000 KRW625,111,210,000.00000 VND
45,600,000,000 KRW789,614,160,000.00000 VND