Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
54 krw

1,000 VND = 0,05408 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND0.05408 KRW
5 VND0.27039 KRW
10 VND0.54079 KRW
20 VND1.08157 KRW
50 VND2.70393 KRW
100 VND5.40786 KRW
250 VND13.51965 KRW
500 VND27.03930 KRW
1000 VND54.07860 KRW
2000 VND108.15720 KRW
5000 VND270.39300 KRW
10000 VND540.78600 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.49160 VND
5 KRW92.45800 VND
10 KRW184.91600 VND
20 KRW369.83200 VND
50 KRW924.58000 VND
100 KRW1,849.16000 VND
250 KRW4,622.90000 VND
500 KRW9,245.80000 VND
1000 KRW18,491.60000 VND
2000 KRW36,983.20000 VND
5000 KRW92,458.00000 VND
10000 KRW184,916.00000 VND