10 nghìn Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KRW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
185.223 vnd

1,000 KRW = 18,52 VND

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.52230 VND
5 KRW92.61150 VND
10 KRW185.22300 VND
20 KRW370.44600 VND
50 KRW926.11500 VND
100 KRW1,852.23000 VND
250 KRW4,630.57500 VND
500 KRW9,261.15000 VND
1000 KRW18,522.30000 VND
2000 KRW37,044.60000 VND
5000 KRW92,611.50000 VND
10000 KRW185,223.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND0.05399 KRW
5 VND0.26995 KRW
10 VND0.53989 KRW
20 VND1.07978 KRW
50 VND2.69945 KRW
100 VND5.39890 KRW
250 VND13.49725 KRW
500 VND26.99450 KRW
1000 VND53.98900 KRW
2000 VND107.97800 KRW
5000 VND269.94500 KRW
10000 VND539.89000 KRW