10 Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KRW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
184 vnd

₩1,000 KRW = ₫18,39 VND

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.39170 VND
5 KRW91.95850 VND
10 KRW183.91700 VND
20 KRW367.83400 VND
50 KRW919.58500 VND
100 KRW1,839.17000 VND
250 KRW4,597.92500 VND
500 KRW9,195.85000 VND
1000 KRW18,391.70000 VND
2000 KRW36,783.40000 VND
5000 KRW91,958.50000 VND
10000 KRW183,917.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND0.05437 KRW
5 VND0.27186 KRW
10 VND0.54372 KRW
20 VND1.08745 KRW
50 VND2.71862 KRW
100 VND5.43723 KRW
250 VND13.59307 KRW
500 VND27.18615 KRW
1000 VND54.37230 KRW
2000 VND108.74460 KRW
5000 VND271.86150 KRW
10000 VND543.72300 KRW