Euro sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
25809100 vnd

1.00000 EUR = 25809.10000 VND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 1:41 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang VND

As of 1 min ago, 1 EUR → 0 VND
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR25809.10000 VND
5 EUR129045.50000 VND
10 EUR258091.00000 VND
20 EUR516182.00000 VND
50 EUR1290455.00000 VND
100 EUR2580910.00000 VND
250 EUR6452275.00000 VND
500 EUR12904550.00000 VND
1000 EUR25809100.00000 VND
2000 EUR51618200.00000 VND
5000 EUR129045500.00000 VND
10000 EUR258091000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1 VND0.00004 EUR
5 VND0.00019 EUR
10 VND0.00039 EUR
20 VND0.00077 EUR
50 VND0.00194 EUR
100 VND0.00387 EUR
250 VND0.00969 EUR
500 VND0.01937 EUR
1000 VND0.03875 EUR
2000 VND0.07749 EUR
5000 VND0.19373 EUR
10000 VND0.38746 EUR