1 nghìn Euro sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
25111100 vnd

1.00000 EUR = 25111.10000 VND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:16 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang VND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR25111.10000 VND
5 EUR125555.50000 VND
10 EUR251111.00000 VND
20 EUR502222.00000 VND
50 EUR1255555.00000 VND
100 EUR2511110.00000 VND
250 EUR6277775.00000 VND
500 EUR12555550.00000 VND
1000 EUR25111100.00000 VND
2000 EUR50222200.00000 VND
5000 EUR125555500.00000 VND
10000 EUR251111000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1 VND0.00004 EUR
5 VND0.00020 EUR
10 VND0.00040 EUR
20 VND0.00080 EUR
50 VND0.00199 EUR
100 VND0.00398 EUR
250 VND0.00996 EUR
500 VND0.01991 EUR
1000 VND0.03982 EUR
2000 VND0.07965 EUR
5000 VND0.19912 EUR
10000 VND0.39823 EUR