Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền PLN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

zł1,000 PLN = ₫7.158 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi PLN sang VND

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VND

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam
1 PLN7,157.80000 VND
5 PLN35,789.00000 VND
10 PLN71,578.00000 VND
20 PLN143,156.00000 VND
50 PLN357,890.00000 VND
100 PLN715,780.00000 VND
250 PLN1,789,450.00000 VND
500 PLN3,578,900.00000 VND
1,000 PLN7,157,800.00000 VND
2,000 PLN14,315,600.00000 VND
5,000 PLN35,789,000.00000 VND
10,000 PLN71,578,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan
1,000 VND0.13971 PLN
2,000 VND0.27942 PLN
5,000 VND0.69854 PLN
10,000 VND1.39708 PLN
20,000 VND2.79416 PLN
50,000 VND6.98540 PLN
100,000 VND13.97080 PLN
200,000 VND27.94160 PLN
500,000 VND69.85400 PLN
1,000,000 VND139.70800 PLN
2,000,000 VND279.41600 PLN
5,000,000 VND698.54000 PLN