Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền PLN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.289.360 vnd

zł1,000 PLN = ₫6.289 VND

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam
1 PLN6,289.36000 VND
5 PLN31,446.80000 VND
10 PLN62,893.60000 VND
20 PLN125,787.20000 VND
50 PLN314,468.00000 VND
100 PLN628,936.00000 VND
250 PLN1,572,340.00000 VND
500 PLN3,144,680.00000 VND
1000 PLN6,289,360.00000 VND
2000 PLN12,578,720.00000 VND
5000 PLN31,446,800.00000 VND
10000 PLN62,893,600.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan
1 VND0.00016 PLN
5 VND0.00079 PLN
10 VND0.00159 PLN
20 VND0.00318 PLN
50 VND0.00795 PLN
100 VND0.01590 PLN
250 VND0.03975 PLN
500 VND0.07950 PLN
1000 VND0.15900 PLN
2000 VND0.31800 PLN
5000 VND0.79500 PLN
10000 VND1.58999 PLN