200.000 Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền VND sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 vnd
31,49 pln

₫1,000 VND = zł0,0001575 PLN

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan
1000 VND0.15747 PLN
2000 VND0.31494 PLN
5000 VND0.78735 PLN
10000 VND1.57469 PLN
20000 VND3.14938 PLN
50000 VND7.87345 PLN
100000 VND15.74690 PLN
200000 VND31.49380 PLN
500000 VND78.73450 PLN
1000000 VND157.46900 PLN
2000000 VND314.93800 PLN
5000000 VND787.34500 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam
1 PLN6,350.47000 VND
5 PLN31,752.35000 VND
10 PLN63,504.70000 VND
20 PLN127,009.40000 VND
50 PLN317,523.50000 VND
100 PLN635,047.00000 VND
250 PLN1,587,617.50000 VND
500 PLN3,175,235.00000 VND
1000 PLN6,350,470.00000 VND
2000 PLN12,700,940.00000 VND
5000 PLN31,752,350.00000 VND
10000 PLN63,504,700.00000 VND