20 Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền PLN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PLN sang VND
1 PLN = 6.138,19000 VND
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Zloty Ba Lan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 PLN | 6,138.19000 VND |
5 PLN | 30,690.95000 VND |
10 PLN | 61,381.90000 VND |
20 PLN | 122,763.80000 VND |
50 PLN | 306,909.50000 VND |
100 PLN | 613,819.00000 VND |
250 PLN | 1,534,547.50000 VND |
500 PLN | 3,069,095.00000 VND |
1000 PLN | 6,138,190.00000 VND |
2000 PLN | 12,276,380.00000 VND |
5000 PLN | 30,690,950.00000 VND |
10000 PLN | 61,381,900.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1000 VND | 0.16291 PLN |
2000 VND | 0.32583 PLN |
5000 VND | 0.81457 PLN |
10000 VND | 1.62914 PLN |
20000 VND | 3.25828 PLN |
50000 VND | 8.14570 PLN |
100000 VND | 16.29140 PLN |
200000 VND | 32.58280 PLN |
500000 VND | 81.45700 PLN |
1000000 VND | 162.91400 PLN |
2000000 VND | 325.82800 PLN |
5000000 VND | 814.57000 PLN |