Shekel mới Israel sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ILS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
6.714.120 vnd

₪1,000 ILS = ₫6.714 VND

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đồng Việt Nam
1 ILS6,714.12000 VND
5 ILS33,570.60000 VND
10 ILS67,141.20000 VND
20 ILS134,282.40000 VND
50 ILS335,706.00000 VND
100 ILS671,412.00000 VND
250 ILS1,678,530.00000 VND
500 ILS3,357,060.00000 VND
1000 ILS6,714,120.00000 VND
2000 ILS13,428,240.00000 VND
5000 ILS33,570,600.00000 VND
10000 ILS67,141,200.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shekel mới Israel
1 VND0.00015 ILS
5 VND0.00074 ILS
10 VND0.00149 ILS
20 VND0.00298 ILS
50 VND0.00745 ILS
100 VND0.01489 ILS
250 VND0.03724 ILS
500 VND0.07447 ILS
1000 VND0.14894 ILS
2000 VND0.29788 ILS
5000 VND0.74470 ILS
10000 VND1.48940 ILS