Forint Hungary sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền HUF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
687.076 vnd

1,000 HUF = 68,71 VND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đồng Việt Nam
2000 HUF137,415.20000 VND
5000 HUF343,538.00000 VND
10000 HUF687,076.00000 VND
15000 HUF1,030,614.00000 VND
20000 HUF1,374,152.00000 VND
30000 HUF2,061,228.00000 VND
40000 HUF2,748,304.00000 VND
50000 HUF3,435,380.00000 VND
60000 HUF4,122,456.00000 VND
100000 HUF6,870,760.00000 VND
150000 HUF10,306,140.00000 VND
200000 HUF13,741,520.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Forint Hungary
1 VND0.01455 HUF
5 VND0.07277 HUF
10 VND0.14554 HUF
20 VND0.29109 HUF
50 VND0.72772 HUF
100 VND1.45544 HUF
250 VND3.63860 HUF
500 VND7.27720 HUF
1000 VND14.55440 HUF
2000 VND29.10880 HUF
5000 VND72.77200 HUF
10000 VND145.54400 HUF