Đổi tiền VND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 Đồng Việt Nam sang Euro

200.000 vnd
7,26 eur

₫1,000 VND = €0,00003630 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1000 VND0.03630 EUR
2000 VND0.07260 EUR
5000 VND0.18150 EUR
10000 VND0.36299 EUR
20000 VND0.72598 EUR
50000 VND1.81495 EUR
100000 VND3.62990 EUR
200000 VND7.25980 EUR
500000 VND18.14950 EUR
1000000 VND36.29900 EUR
2000000 VND72.59800 EUR
5000000 VND181.49500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR27,548.90000 VND
5 EUR137,744.50000 VND
10 EUR275,489.00000 VND
20 EUR550,978.00000 VND
50 EUR1,377,445.00000 VND
100 EUR2,754,890.00000 VND
250 EUR6,887,225.00000 VND
500 EUR13,774,450.00000 VND
1000 EUR27,548,900.00000 VND
2000 EUR55,097,800.00000 VND
5000 EUR137,744,500.00000 VND
10000 EUR275,489,000.00000 VND