50 Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KRW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
922 vnd

₩1,000 KRW = ₫18,44 VND

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.43560 VND
5 KRW92.17800 VND
10 KRW184.35600 VND
20 KRW368.71200 VND
50 KRW921.78000 VND
100 KRW1,843.56000 VND
250 KRW4,608.90000 VND
500 KRW9,217.80000 VND
1000 KRW18,435.60000 VND
2000 KRW36,871.20000 VND
5000 KRW92,178.00000 VND
10000 KRW184,356.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND0.05424 KRW
5 VND0.27122 KRW
10 VND0.54243 KRW
20 VND1.08486 KRW
50 VND2.71215 KRW
100 VND5.42430 KRW
250 VND13.56075 KRW
500 VND27.12150 KRW
1000 VND54.24300 KRW
2000 VND108.48600 KRW
5000 VND271.21500 KRW
10000 VND542.43000 KRW