Đổi tiền VND sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 Đồng Việt Nam sang Baht Thái

200.000 vnd
289,29 thb

₫1,000 VND = ฿0,001446 THB

Mid-market exchange rate at 07:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Baht Thái
1000 VND1.44646 THB
2000 VND2.89292 THB
5000 VND7.23230 THB
10000 VND14.46460 THB
20000 VND28.92920 THB
50000 VND72.32300 THB
100000 VND144.64600 THB
200000 VND289.29200 THB
500000 VND723.23000 THB
1000000 VND1,446.46000 THB
2000000 VND2,892.92000 THB
5000000 VND7,232.30000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB691.34400 VND
5 THB3,456.72000 VND
10 THB6,913.44000 VND
20 THB13,826.88000 VND
50 THB34,567.20000 VND
100 THB69,134.40000 VND
250 THB172,836.00000 VND
500 THB345,672.00000 VND
1000 THB691,344.00000 VND
2000 THB1,382,688.00000 VND
5000 THB3,456,720.00000 VND
10000 THB6,913,440.00000 VND