10 nghìn Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền VND sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi VND sang INR
1 VND = 0,00334 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1000 VND | 3.33875 INR |
2000 VND | 6.67750 INR |
5000 VND | 16.69375 INR |
10000 VND | 33.38750 INR |
20000 VND | 66.77500 INR |
50000 VND | 166.93750 INR |
100000 VND | 333.87500 INR |
200000 VND | 667.75000 INR |
500000 VND | 1,669.37500 INR |
1000000 VND | 3,338.75000 INR |
2000000 VND | 6,677.50000 INR |
5000000 VND | 16,693.75000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 INR | 299.51400 VND |
5 INR | 1,497.57000 VND |
10 INR | 2,995.14000 VND |
20 INR | 5,990.28000 VND |
50 INR | 14,975.70000 VND |
100 INR | 29,951.40000 VND |
250 INR | 74,878.50000 VND |
300 INR | 89,854.20000 VND |
500 INR | 149,757.00000 VND |
600 INR | 179,708.40000 VND |
1000 INR | 299,514.00000 VND |
2000 INR | 599,028.00000 VND |
5000 INR | 1,497,570.00000 VND |
10000 INR | 2,995,140.00000 VND |
25000 INR | 7,487,850.00000 VND |
50000 INR | 14,975,700.00000 VND |
100000 INR | 29,951,400.00000 VND |
1000000 INR | 299,514,000.00000 VND |
1000000000 INR | 299,514,000,000.00000 VND |