5 Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền INR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1.520 vnd

1,000 INR = 303,9 VND

Mid-market exchange rate at 00:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam
1 INR303.94600 VND
5 INR1,519.73000 VND
10 INR3,039.46000 VND
20 INR6,078.92000 VND
50 INR15,197.30000 VND
100 INR30,394.60000 VND
250 INR75,986.50000 VND
500 INR151,973.00000 VND
1000 INR303,946.00000 VND
2000 INR607,892.00000 VND
5000 INR1,519,730.00000 VND
10000 INR3,039,460.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ
1 VND0.00329 INR
5 VND0.01645 INR
10 VND0.03290 INR
20 VND0.06580 INR
50 VND0.16450 INR
100 VND0.32901 INR
250 VND0.82252 INR
500 VND1.64503 INR
1000 VND3.29006 INR
2000 VND6.58012 INR
5000 VND16.45030 INR
10000 VND32.90060 INR